Nghĩa là gì:
atomic energy
atomic energy- năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
bundle of energy Thành ngữ, tục ngữ
nhóm năng lượng
Một người đặc biệt tràn đầy năng lượng, lanh lợi, làm chuyện hiệu quả hoặc hiếu động. Những đứa trẻ của tui luôn là những nguồn năng lượng đầu tiên được truyền vào buổi sáng. Susan là một bó năng lượng! Hôm nay cô ấy vừa hoàn thành hai bài tiểu luận của mình và đang bắt đầu làm bài thứ ba .. Xem thêm: bó, năng lượng, của. Xem thêm:
An bundle of energy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bundle of energy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bundle of energy