Nghĩa là gì:
bubby
bubby- danh từ
- (từ lóng) người đàn bà vú to
bushel bubby Thành ngữ, tục ngữ
bassinet bubby
lỗi thời (gian) Một phụ nữ có bộ ngực lớn. Tất nhiên Jack đang hẹn hò với một người đàn ông khác - bạn biết đấy, anh ta bất thể cưỡng lại những phụ nữ có tài sản nhất định. Bạn nên phải làm gì đó về trang trại của mình để bất trông tương tự như một cái giạ bông .. Xem thêm: giạ. Xem thêm:
An bushel bubby idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bushel bubby, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bushel bubby