Nghĩa là gì:
abuttal
abuttal /ə'bʌtl/- danh từ
- giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp
bust one’s butt Thành ngữ, tục ngữ
a pain in the butt
a person who causes problems, a pain in the ass Hal keeps interrupting me. He's a pain in the butt!
bread and butter
basic needs of life (food,shelter,clothing) The voters are worried about bread and butter issues like jobs and taxes.
bust my butt
work very hard, work my fingers to the bone She busts her butt to earn a good wage, and he spends it.
butt
buttocks, bum, backside If you tell anybody that I like her, I'll kick your butt.
butt in
intrude, interrupt When a salesman butts in, tell him to butt out.
butt of the joke
(See the butt of the joke)
butt out
go away, beat it, get lost We asked him to butt out so we could have a private talk.
butter fingers
unable to catch or hold, cement hands "When Anna dropped the ball, Shelly said, ""Butter fingers!"""
butter someone up
flatter someone He is trying to butter up his boss so that he can leave early on Friday.
butter up
be nice to, suck up to Butter him up before you ask to borrow his car. mông (của một người)
1. Để sử dụng một lượng năng lượng đáng kể trong một số nhiệm vụ, hoạt động hoặc mục tiêu; làm chuyện rất chăm chỉ. Tôi vừa bận rộn cả đêm để chuẩn bị bài thuyết trình này cho cuộc họp ngày mai. Cô ấy sẽ phải nở mông nếu muốn có một vị trí trong đội varsity.2. Để quấy rối, cằn nhằn hoặc hỗ trợ ai đó làm, trả thành hoặc trả thành điều gì đó. Sếp đang chuẩn bị cho tất cả người chuẩn bị dự án vào tuần tới. Đừng có đập mông tui nữa! Cuối cùng thì tui cũng sẽ làm được! 3. Để đánh bại một cách dứt khoát. Chúng tui đã bất chuẩn bị cho trận đấu, và đội khác vừa phá hỏng trận đấu của chúng tôi. Để trêu chọc một người; để cung cấp cho một thời (gian) gian khó khăn. Aw, thôi nào, anh bạn, tui chỉ đang chọt mông của bạn. Không nên phải bực bội về điều đó .. Xem thêm: bust, mông apprehension one’s mông
verbXem đập cái mông của một người để làm gì đó. Xem thêm: ngực nở, mông. Xem thêm:
An bust one’s butt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bust one’s butt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bust one’s butt