by the seat of one's pants Thành ngữ, tục ngữ
by the seat of one's pants
Idiom(s): by the seat of one's pants
Theme: LUCK
by sheer luck and very little skill. (Informal. Especially with to fly.)
• I got through school by the seat of my pants.
• The jungle pilot spent most of his days flying by the seat of his pants.
Fly by the seat of one's pants
If you fly by the seat of one's pants, you do something difficult even though you don't have the experience or training required.
fly by the seat of one's pants|fly|pants|seat
v. phr., slang To fly an airplane by feel and instinct rather than with the help of the instruments. Many pilots in World War I had to fly by the seat of their pants. bên quần (của một người)
mà bất có kế hoạch hoặc phương hướng rõ ràng. Thường được sử dụng trong cụm từ "bay bởi chỗ ngồi của (một) quần." Tôi biết bố mẹ tui nghĩ rằng tui chỉ biết bay trên ghế dài kể từ khi tui bỏ học lớn học, nhưng tui vừa ký hợp cùng với một hãng thu âm và bắt đầu sự nghề ca hát của mình !. Xem thêm: bằng, của, cái quần, chỗ ngồi bên cái quần của người ta
Bằng cách sử dụng trực giác hoặc ứng biến. Thuật ngữ này có từ Thế chiến thứ hai, khi các bay công sử dụng nó để mô tả chuyện bay khi các thiết bị bất hoạt động hoặc tầm nhìn kém. Sau chiến tranh, nó nhanh chóng được sử dụng rộng lớn rãi hơn, như trong “Sử dụng điểm số? Không, tui vừa mới tiến hành vụ đánh lén chỗ quần của mình. " . Xem thêm: do, của, pant, chỗ chỗ của ai / cái quần, của
Sử dụng kinh nghiệm, phỏng đoán hoặc bản năng hơn là một số phương pháp tính toán hoặc khoa học. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các bay công thời (gian) Thế chiến II, những người vừa mô tả chuyện bay khi các thiết bị bất hoạt động và / hoặc thời (gian) tiết cản trở tầm nhìn. Nó vừa được chuyển sang các hoạt động khác trong những thập kỷ tiếp theo. M. Walker vừa sử dụng nó trong The National Front (1977): “Mussolini vừa thống trị bởi cái quần của ông ấy.”. Xem thêm: của, của, chỗ ngồi. Xem thêm:
An by the seat of one's pants idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by the seat of one's pants, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by the seat of one's pants