Nghĩa là gì:
Asiab Development Bank
Asiab Development Bank- (Econ) Ngân hàng phát triển châu Á.
+ Uỷ ban kinh tế châu Á và Viễn Đông của Liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu Á và Viễn Đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. Ngân hàng phát triển châu Á được thành lập năm 1966. Nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của Mỹ, CHLB Đức, Anh và Canada.
can take (something) to the bank Thành ngữ, tục ngữ
bank on
be sure of, count on You can bank on them to come and help the company.
banker's hours
short work hours My sister's husband owns his own company and is able to work banker's hours with his large staff.
bankroll
provide the money to begin, front me If you'll bankroll me, I'll open a bistro on Mars.
break the bank
win all the money at a casino gambling table He broke the bank at the casino and walked away with a lot of money.
piggy bank
glass or porcelain pig used for saving coins The little girl was counting the money in her piggy bank.
bank
money
Bankhead Hwy
highway in Atlanta where all the players go
banko
abb. of bank holiday, (a national holiday)
Barclay's (Bank)
an act of masturbation; from the rhyming slang for "wank"
bank on/upon
depend on; expect依靠;指望;依赖
We'll bank on your support.我们将依靠你的帮助。
Don't bank on others to help you out of trouble.不要指望别人帮助你摆脱困境。
We are banking on the team to do its best in the championship game.我们指望这个队在锦标赛中全力以赴。 có thể mang (một cái gì đó) đến ngân hàng
Có thể tin vào một tuyên bố cụ thể hoặc một phần thông tin bởi vì nó chắc chắn là sự thật (ít nhất là theo người nói). Tôi nghe được từ một nguồn rất đáng tin cậy rằng công ty này sắp đóng cửa — bạn có thể mang nó đến ngân hàng .. Xem thêm: bank, can, booty có thể mang nó đến ngân hàng
Hình. có thể phụ thuộc vào tính trung thực của tuyên bố của tôi: nó bất phải là giả mạo hay bất có thật; để có thể ngân hàng trên một cái gì đó. Tin tui đi. Những gì tui đang nói với bạn là sự thật. Bạn có thể mang nó đến ngân hàng. Thông tin này tốt như vàng. Bạn có thể mang nó đến ngân hàng .. Xem thêm: ngân hàng, can ho, mang. Xem thêm:
An can take (something) to the bank idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with can take (something) to the bank, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ can take (something) to the bank