carry a torch for (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. mang theo ngọn đuốc cho (một)
Yêu một người, đặc biệt là yêu thầm và / hoặc đơn phương. Tôi vừa mang theo một ngọn đuốc cho cô ấy từ thời (gian) trung học, nhưng tui chưa bao giờ có thể nói cho cô ấy biết cảm giác của tôi. Susan vừa mang theo ngọn đuốc cho anh ấy trong nhiều năm sau khi họ chia tay .. Xem thêm: mang theo, ngọn đuốc mang theo ngọn đuốc cho
Ngoài ra, hãy mang theo ngọn đuốc cho. Tiếp tục cảm nhận nỗi đau của tình yêu bất được đáp lại, như Jane vừa cầm đuốc cho Bill ít nhất một năm. Ngọn đuốc trong thuật ngữ này đen tối chỉ sức nóng của tình yêu hoặc đam mê. [Những năm 1920]. Xem thêm: mang, đuốc mang đuốc cho ai
Nếu bạn mang đuốc cho ai đó, nghĩa là bạn yêu họ nhưng họ bất yêu bạn. Lưu ý: Ngọn đuốc được đề cập đến trong các biểu thức này là một thanh dài với vật liệu cháy ở một đầu cung cấp ánh sáng. Loại đuốc này đôi khi được sử dụng trong các đám rước hoặc diễu hành. Điều gì khiến một người phụ nữ trở nên đặc biệt để một người đàn ông sẽ mang theo ngọn đuốc cho cô ấy cả đời? Lưu ý: Động từ authority đôi khi được dùng thay cho carry. Anh ta bất bao giờ gặp lại người phụ nữ đó nữa. Và anh vừa đi hết cuộc đời mình để cầm đuốc cho cô .. Xem thêm: mang theo, ai đó, đuốc vác đuốc cho
cảm giác (đặc biệt là yêu đơn phương). 1996 TV Times Một nha sĩ mang theo ngọn đuốc cho cô gái 'dâu tây tóc vàng' đất phương tự hỏi liệu anh ta có cưới đúng người phụ nữ không. . Xem thêm: mang, đuốc mang đuốc cho ai đó
hãy yêu ai đó, đặc biệt là ai đó bất yêu bạn để đáp lại: Cô ấy vừa mang đuốc cho anh ấy trong nhiều năm .. Xem thêm: bế, ai đó, ngọn đuốc. Xem thêm:
An carry a torch for (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with carry a torch for (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ carry a torch for (one)