Nghĩa là gì:
wider
wide /waid/- tính từ
- rộng, rộng lớn
- a wide river: con sông rộng
- wide plain: cánh đồng rộng
- mở rộng, mở to
- with wide eyes: với đôi mắt mở to
- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
- a man of wide culture: một người học rộng
- wide views: quan điểm rộng r i
- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
- xa, cách xa
- to be wide of the target (mark): xa mục tiêu, xa đích
- wide of the truth: xa sự thật
- xo trá
- a wide boy: một đứa bé xo trá
- phó từ
- rộng, rộng r i, rộng khắp
- to spread far and wide: lan rộng khắp, tri rộng ra
- xa, trệch xa
- wide apart: cách xa
- the blow went wide: cú đánh trệch xa đích
- the ball went wide of the goal: qu bóng bay chệch xa khung thành
- danh từ
- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)
- to be broken to the wide
- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
cast (one's) net wider Thành ngữ, tục ngữ
casting (của một người) net rộng lớn hơn
Để mở rộng lớn tìm kiếm hoặc tiêu chí của một người cho một thứ gì đó, do đó cung cấp cho bản thân nhiều lựa chọn hơn. A: "Tôi bất biết tại sao John chỉ nộp đơn vào các trường Ivy League khi cậu ấy chỉ có điểm trung bình." B: "Tôi biết, tui đã bảo anh ấy quăng lưới rộng lớn hơn.". Xem thêm: truyền, lưới, rộng lớn hơn truyền lưới rộng lớn hơn
hoặc truyền lưới rộng lớn hơn
BÌNH THƯỜNG Nếu bạn giăng lưới rộng lớn hơn hoặc giăng lưới rộng lớn hơn, bạn bao gồm một số lượng lớn hơn người hoặc sự vật, đặc biệt là khi cân nhắc hoặc lựa chọn ai đó hoặc điều gì đó. Cách dễ nhất để tìm thành viên là thông qua bạn bè của bạn bè, nhưng nếu bạn muốn mở rộng lớn mạng lưới, hãy đặt một quảng cáo trong cửa hàng sách đất phương của bạn. Chúng tui sẽ mở rộng lớn mạng lưới để xem xét các yếu tố khác. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn truyền lưới rộng, nghĩa là bạn bao gồm một số lượng lớn người hoặc sự vật. Clarke, với tư cách là giám đốc đào tạo, vừa quyết định tung lưới rộng lớn rãi để tìm kiếm những ứng cử viên xuất sắc nhất. Tuyển Anh vừa cẩn thận để tung lưới của họ để chuẩn bị cho World Cup. Lưu ý: Động từ advance đôi khi được sử dụng thay vì cast. Ferguson khuyên anh ta nên giăng lưới rộng lớn trong chuyện tìm kiếm cầu thủ. Cảnh sát vừa khám xét khu vực đất phương và bất tìm thấy gì nên họ đang giăng lưới rộng lớn hơn .. Xem thêm: đúc, lưới, rộng lớn hơn. Xem thêm:
An cast (one's) net wider idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cast (one's) net wider, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cast (one's) net wider