Nghĩa là gì:
commerce
commerce /'kɔmə:s/- danh từ
- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
- home commerce: nội thương
- Chamber of commerce: phòng thương mại
- sự quan hệ, sự giao thiệp
- to have commerce with somebody: có giao thiệp với ai
- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
chamber of commerce Thành ngữ, tục ngữ
phòng chốngthương mại
Một cái tên hài hước chophòng chốngtắm. Tôi sẽ anchorage lại ngay, tui chỉ cần dừng lại trongphòng chốngthương mại trước khi bộ phim bắt đầu .. Xem thêm: phòng, của phòng chốngthương mại
n.phòng chốngvệ sinh;phòng chốngvệ sinh. Hỏi: Bob ở đâu? A: Ồ, Bob đang ở trongphòng chốngthương mại. . Xem thêm: buồng, của. Xem thêm:
An chamber of commerce idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chamber of commerce, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chamber of commerce