Nghĩa là gì:
swallet
swallet /'swɔlit/- danh từ
- (tiếng địa phương) suối ngầm
champagne taste and a beer wallet Thành ngữ, tục ngữ
hương vị sâm panh và ví bia
Những sở thích hoặc sở thích đắt trước hoặc xa hoa vượt quá tiềm năng kinh tế của một người. Tôi chỉ kiếm được mức lương tối thiểu, nhưng tui không thể ngừng mua quần áo hàng hiệu và ăn ở những nhà hàng tốt nhất - tui đoán mình có gu rượu sâm banh và một chiếc ví bia !. Xem thêm: và, bia, rượu sâm banh, hương vị, ví. Xem thêm:
An champagne taste and a beer wallet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with champagne taste and a beer wallet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ champagne taste and a beer wallet