Nghĩa là gì:
access arm access arm- (tin học) cần mang đầu từ, cần truy xuất, tay truy cập. Cần tải (các) đầu đọc/ghi trên bề mặt của đĩa trong ổ đĩa.
chance (one's) arm Thành ngữ, tục ngữ
a babe in arms
a baby, a child who is still wet behind the ears Dar was just a babe in arms when we emigrated to Canada.
a good arm
the ability to throw a baseball or football Doug is short, but he has a good arm. He's an excellent passer.
a shot in the arm
energy, encouragement, a lift Billy Graham's sermon was inspiring - a shot in the arm.
an arm and a leg
(cost) a large amount of money His new car must have cost him an arm and a leg.
arm and a leg
pay a very high price for something that isn't worth it My father paid an arm and a leg for his car but he really enjoys driving it.
armed to the teeth
fully armed, having many weapons The robbers were armed to the teeth when they robbed the bank.
babe in arms
(See a babe in arms)
buy the farm
die, kick the bucket, pass away """Where's Henry?"" ""Oh, he bought the farm years ago - died of cancer, eh."""
cost an arm and a leg
cost a lot of money, is very expensive That fur jacket must have cost her an arm and a leg.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."Tiếng lóng của thời cơ (của một người)
Để làm điều gì đó mạo hiểm nhằm theo đuổi một kết quả mong muốn. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi nghĩ rằng anh ấy đang chộp cánh tay của mình bằng cách đổ trước tiết kiệm cả đời vào một kế hoạch kiếm trước kỳ lạ khác .. Xem thêm: arm, luck basal arm
BRITISHNếu bạn có thời cơ nắm được cánh tay của mình, bạn sẽ làm điều gì đó mạo hiểm hoặc táo bạo trong để có được một cái gì đó bạn muốn. Thể thao là ra sân và mang đến cho bạn những cú đánh tốt nhất, giơ cánh tay của bạn để giành lấy vinh quang. Thay vì tiếp tục dole, tui đã bắt tay vào kinh doanh .. Xem thêm: arm, luck thời cơ là cánh tay của bạn (hoặc may mắn)
thực hiện một điều gì đó mặc dù nó có thể nguy hiểm hoặc bất thành công; mạo hiểm. Anh bất chính thức. Xem thêm: cánh tay, thời cơ ˌchance your ˈarm
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) mạo hiểm (đặc biệt khi bạn bất chắc sẽ thành công): Anh ấy biết mình bất có tiềm năng giành chiến thắng trong cuộc thi, nhưng quyết định thời cơ cánh tay của mình anyhow .. Xem thêm: cánh tay, thời cơ. Xem thêm:
An chance (one's) arm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chance (one's) arm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chance (one's) arm