change into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. đổi thành (cái gì đó)
1. Để biến đổi thành một cái gì đó khác, thường là một hình thức hoặc trạng thái mới. Mất bao lâu để con sâu bướm biến thành con bướm? Càng dành nhiều thời (gian) gian cho cuốn tiểu thuyết của mình, tui càng nhận ra rằng sự phê phán gay gắt của tui về xã hội hiện lớn đã biến thành một câu chuyện tình yêu. Để chuyển đổi hoặc thay đổi ai đó hoặc một cái gì đó thành một hình thức hoặc trạng thái mới. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "change" và "into." Con trai tui đã hét lên khi nhà ảo thuật đề nghị biến nó thành một con ếch. Để mặc cho mình những bộ quần áo khác nhau. Ngay khi đi làm về, tui muốn thay ngay bộ quần áo thoải mái .. Xem thêm: thay change addition or article into addition or article
làm cho ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hình thức hoặc trạng thái. Thầy phù thủy tuyên bố anh ta có thể thay đổi một con ngựa thành một con kỳ lân. Anh ấy đột nhiên chuyển mình thành một người bạn hay cười hơn là một ông già cộc cằn mà chúng ta vừa biết từ lâu .. Xem thêm: change change into addition or article
để thay đổi trạng thái của một người sang trạng thái khác. Cô phù thủy xấu xí vừa thay đổi thành một thiếu nữ xinh xắn. Ấu trùng côn trùng biến thành kén .. Xem thêm: biến đổi thành
v.
1. Chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác: Sâu bướm sẽ sớm chuyển thành bướm đêm.
2. Để biến đổi thứ gì đó từ trạng thái này sang trạng thái khác: Nhà giả kim vừa cố gắng đổi chì thành vàng.
3. Mặc một số quần áo khác: Sau khi tập luyện ởphòng chốngtập thể dục, tui tắm và thay quần áo bình thường.
. Xem thêm: thay đổi. Xem thêm:
An change into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with change into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ change into