change into (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. đổi thành (cái gì đó)
1. Để biến đổi thành một cái gì đó khác, thường là một hình thức hoặc trạng thái mới. Mất bao lâu để con sâu bướm biến thành con bướm? Càng dành nhiều thời (gian) gian cho cuốn tiểu thuyết của mình, tui càng nhận ra rằng sự phê phán gay gắt của tui về xã hội hiện lớn đã biến thành một câu chuyện tình yêu. Để chuyển đổi hoặc thay đổi ai đó hoặc một cái gì đó thành một hình thức hoặc trạng thái mới. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "change" và "into." Con trai tui đã hét lên khi nhà ảo thuật đề nghị biến nó thành một con ếch. Để mặc cho mình những bộ quần áo khác nhau. Ngay khi đi làm về, tui muốn thay ngay bộ quần áo thoải mái .. Xem thêm: thay change addition or article into addition or article
làm cho ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hình thức hoặc trạng thái. Thầy phù thủy tuyên bố anh ta có thể thay đổi một con ngựa thành một con kỳ lân. Anh ấy đột nhiên chuyển mình thành một người bạn hay cười hơn là một ông già cộc cằn mà chúng ta vừa biết từ lâu .. Xem thêm: change change into addition or article
để thay đổi trạng thái của một người sang trạng thái khác. Cô phù thủy xấu xí vừa thay đổi thành một thiếu nữ xinh xắn. Ấu trùng côn trùng biến thành kén .. Xem thêm: biến đổi thành
v.
1. Chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác: Sâu bướm sẽ sớm chuyển thành bướm đêm.
2. Để biến đổi thứ gì đó từ trạng thái này sang trạng thái khác: Nhà giả kim vừa cố gắng đổi chì thành vàng.
3. Mặc một số quần áo khác: Sau khi tập luyện ởphòng chốngtập thể dục, tui tắm và thay quần áo bình thường.
. Xem thêm: thay đổi. Xem thêm:
An change into (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with change into (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ change into (something)