Nghĩa là gì:
plumbing
plumbing /'plʌmiɳ/- danh từ
- nghề hàn chì; thuật hàn chì
- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
- sự đo độ sâu (của biển...)
check out the plumbing Thành ngữ, tục ngữ
kiểm tra hệ thống ống nước
delicacy Đi tiểu hoặc lớn tiện; đi vệ sinh. Tôi sẽ anchorage lại ngay — tui chỉ cần kiểm tra hệ thống ống nước .. Xem thêm: kiểm tra, kiểm tra, sửa ống nước kiểm tra hệ thống ống nước
Euph. đi vệ sinh. (Đơn hàng vừa được sửa.) Tôi nghĩ tốt hơn là tui nên kiểm tra hệ thống ống nước trước khi chúng ta lên đường cao tốc .. Xem thêm: check, out, accouterments analysis out the accouterments
and appointment the accouterments tv. đi vệ sinh. Tôi nghĩ tốt hơn là tui nên kiểm tra hệ thống ống nước trước khi chúng ta đi. Xin lỗi cho tui hỏi. Tôi nên phải đi thăm hệ thống ống nước. . Xem thêm: kiểm tra, ra ngoài, sửa ống nước. Xem thêm:
An check out the plumbing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with check out the plumbing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ check out the plumbing