Nghĩa là gì:
anechoic
anechoic- tính từ
- không có tiếng vọng lại
- an anechoic chamber: một phòng không có tiếng vọng lại
cheer (one) to the echo Thành ngữ, tục ngữ
hãy cổ vũ (một) thành tiếng vang
Để ủng hộ hoặc khuyến khích một người. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Các cổ động viên thực sự vừa cổ vũ chúng tui đến tiếng vang trong trận đấu không địch .. Xem thêm: cổ vũ, tiếng vang cổ vũ ai đó thành tiếng vang
ANH, CŨ-THỜI TRANG Nếu bạn cổ vũ ai đó theo tiếng vang, bạn hãy vỗ tay họ thật to vì thời (gian) gian dài. Họ cổ vũ anh ấy đến tiếng vang, như họ vừa làm với tất cả thành viên trong dàn diễn viên .. Xem thêm: cổ vũ, tiếng vang, ai đó. Xem thêm:
An cheer (one) to the echo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cheer (one) to the echo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cheer (one) to the echo