chew on Thành ngữ, tục ngữ
Chew on a bone
If someone is chewing on a bone, he or she is thinking about something intently. nhai (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để cắn hoặc gặm nhấm một thứ gì đó. Gần đây em bé trả toàn bất có kết quả gì, ngoại trừ khi em đang nhai vòng khi mọc răng. Để chiêm nghiệm điều gì đó. Tôi vừa nhai lại lời mời làm chuyện này trong nhiều ngày, nhưng tui vẫn chưa đưa ra quyết định .. Xem thêm: nhai, trên nhai ai hay cái gì đó
1. để gặm nhấm cái gì đó. Con chó vừa nhai giày của tôi.
2. Nhai cái gì đó qua .. Xem thêm: nhai, trên nhai tiếp
v.
1. Cắn và nghiến thứ gì đó bằng răng: Nếu chúng ta cho chó con ngậm xương, có thể nó sẽ ngừng nhai giày của chúng ta.
2. Để thiền hoặc suy ngẫm điều gì đó; nghĩ về điều gì đó: Tôi vừa nhai kỹ câu hỏi trong một phút trước khi trả lời.
. Xem thêm: nhai, on. Xem thêm:
An chew on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chew on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chew on