Nghĩa là gì:
abdomen
abdomen /'æbdəmen/
chrome dome Thành ngữ, tục ngữ
chromedome
bald person, silkhead A chromedome can tell you the the advantages of being bald.
dome
one's head or skull:"I got hit on the dome with a bat last night in the game"
domestic
cannabis mái vòm bằng crôm
Một người trả toàn hói hoặc đầu của người đó. Tôi thực sự bắt đầu rụng tóc vào cuối những năm hai mươi của mình, và tui đã trở thành một mái vòm chrome kể từ đó! Một số phụ nữ bất quan tâm đến những người đàn ông hói đầu, nhưng tui yêu mái vòm chrome của chồng tui .. Xem thêm: chrome, arch chrome-dome
n. một cái đầu hói sáng bóng; một người đàn ông với cái đầu hói. (Cũng là một cách xưng hô thô lỗ.) Anh chàng có mái vòm bằng crôm đột nhiên ôm lấy ngực mình và nhăn mặt. . Xem thêm:
An chrome dome idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chrome dome, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chrome dome