Nghĩa là gì:
dummy
dummy /'dʌmi/- danh từ
- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
- người ngốc nghếch, người đần độn
- đầu vú cao su (cho trẻ con)
- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài
- tính từ
- giả
- dummy window: cửa sổ giả
- dummy cartridge: đạn giả
chuck a dummy Thành ngữ, tục ngữ
dummy mud
a stupid or dumb person
Spit the dummy
Reference to an infant spitting out their dummy (or pacifier) in order to cry. 'To spit the dummy' is to give up. abandon a copy
lóng Để nôn. Geez, tui đã nghĩ rằng tui sẽ chơi một hình nộm trên chiếc thuyền đó — tui cảm thấy say sóng quá !. Xem thêm: chuck, copy abandon a copy
tv. để làm trống dạ dày của một người; để nôn. Ai đó cười khúc khích một hình nộm ngoài hiên. . Xem thêm: chuck, dummy. Xem thêm:
An chuck a dummy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuck a dummy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuck a dummy