Nghĩa là gì:
wobbly
wobbly /'wɔbli/- tính từ
- lung lay
- a wobbly table: một cái bàn lung lay
- loạng choạng, lảo đảo (người)
- rung rung, run run (giọng nói)
- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
chuck a wobbly Thành ngữ, tục ngữ
cười lắc lư
Đột nhiên trở nên rất khó chịu hoặc tức giận dữ dội và thể hiện rõ điều đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. John cười khùng khục trong công chuyện sau khi sếp phê bình báo cáo của anh ta. Không nên phải nói, anh ấy sẽ bất được chào đón trở lại vănphòng chốngvào thứ hai .. Xem thêm: chuck, wobbly. Xem thêm:
An chuck a wobbly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuck a wobbly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuck a wobbly