Nghĩa là gì:
clown
clown /klaun/- danh từ
- người thô lỗ; người mất dạy
class clown Thành ngữ, tục ngữ
clownin'
acting a fool chú hề trong lớp
Một học sinh nghịch ngợm hoặc trơ tráo, thường xuyên phá rối lớp học bằng những trò đùa, trò đùa hoặc những lời bình luận dí dỏm như một phương tiện thu hút sự chú ý của anh ta hoặc cô ta. Cô giáo nào cũng phải xử lý những chú hề trong lớp .. Xem thêm: lớp học, chú hề. Xem thêm:
An class clown idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with class clown, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ class clown