Nghĩa là gì:
prepublication
prepublication- tính từ
- thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức
- prepublication price: giá trước khi xuất bản
clear for publication Thành ngữ, tục ngữ
bright (cái gì đó) để xuất bản
Để xác nhận rằng cái gì đó vừa sẵn sàng để xuất bản; để chấp thuận cho xuất bản. Chúng tui cần xóa câu chuyện này để xuất bản càng sớm càng tốt để chúng tui đưa nó ra khỏi đó trước bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào của chúng tui .. Xem thêm: xóa, xuất bản xóa nội dung nào đó để xuất bản
để phê duyệt chuyện phát hành một cái gì đó nên nó có thể được xuất bản. Chính phủ từ chối làm rõ câu chuyện để xuất bản. Tôi muốn xóa nó để xuất bản càng sớm càng tốt .. Xem thêm: clear, ấn phẩm. Xem thêm:
An clear for publication idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clear for publication, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clear for publication