Nghĩa là gì:
constables
constable /'kʌnstəbl/- danh từ
- cảnh sát, công an
- Chief Constable: cảnh sát trưởng
- special constable: cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
- (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
clear the Augean stables Thành ngữ, tục ngữ
dọn sạch chuồng ngựa của người Augean
Để loại bỏ một đất điểm hoặc thực thể có sự tích tụ lớn hoặc cố thủ của thứ gì đó (thường là tham nhũng). Trong thần thoại Hy Lạp, Heracles (Hercules) được giao nhiệm vụ dọn dẹp chuồng ngựa của người Augean - nơi chưa được dọn dẹp trong 30 năm. Chính quyền đất phương trả toàn sa lầy vào tham nhũng và lạm dụng, vì vậy tui nghi ngờ khi một số quan chức mới được bầu tuyên bố rằng họ sẽ vào và dọn sạch các chuồng ngựa của Augean .. Xem thêm: Augean, rõ ràng, ổn định. Xem thêm:
An clear the Augean stables idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clear the Augean stables, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clear the Augean stables