Nghĩa là gì:
in loco parentis
in loco parentis- phó từ
- nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ
co parent Thành ngữ, tục ngữ
cùng phụ huynh
Gồm một nhóm các bậc cha mẹ trước đây vừa kết hôn hoặc có quan hệ tình cảm với nhau, để cùng nuôi dạy (các) con của họ. Bạn trai cũ của tui và tui là cùng phụ huynh, vì vậy bọn trẻ sẽ ở cùng anh ấy vào cuối tuần này. John cùng cha mẹ với vợ cũ của anh ấy. cùng nuôi dạy con cái
Trong một nhóm các bậc cha mẹ trước đây vừa kết hôn hoặc đang có mối quan hệ với nhau, hành động cùng nhau nuôi dạy con cái của họ. Tôi biết chuyện đồng làm cha mẹ bất phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng ít nhất bọn trẻ cũng có thể dành thời (gian) gian cho cả hai bạn .. Xem thêm:
An co parent idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with co parent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ co parent