Nghĩa là gì:
decay
decay /di'kei/- danh từ
- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
- tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
- tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
- tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
- (vật lý) sự rã, sự phân rã
- radioactive decay: sự phân rã phóng xạ
- to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
- đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
- nội động từ
- suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
- hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
- sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
- a decayed tooth: răng sâu
- decayed wood: gỗ mục
- ngoại động từ
- làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
code decay Thành ngữ, tục ngữ
phân rã ngựa
Xu hướng phần mềm máy tính ngày càng kém dần về hiệu suất hoặc tiềm năng phản hồi theo thời (gian) gian, cuối cùng dẫn đến chuyện phần mềm đó trả toàn bị lỗi, bất phản hồi hoặc bất thể sử dụng được. Điều này có thể do phần mềm bất được cập nhật và tương thích với hệ điều hành mà nó hoạt động hoặc do ngựa của phần mềm vừa được cập nhật hoặc thay đổi theo cách dẫn đến nhiều lỗi và lỗi hơn theo thời (gian) gian. (Nó bất đề cập đến phân rã vật lý thực tế.) Nếu bạn muốn phát triển các chương trình mà tất cả người tiếp tục sử dụng trong nhiều năm tới, bạn phải tính đến các cách để tránh phân rã ngựa với mỗi bản cập nhật mới, người dùng cuối cùng sẽ di chuyển vào thứ gì đó hoạt động tốt hơn. Rất nhiều người chỉ để các chương trình nằm trên ổ cứng của họ trong nhiều năm liền mà bất được cập nhật hay nâng cấp gì cả, và sau đó trả toàn kinh ngạc khi quá trình phân rã ngựa khiến chúng trả toàn bất thể sử dụng được .. Xem thêm: mã, phân rã. Xem thêm:
An code decay idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with code decay, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ code decay