code switching Thành ngữ, tục ngữ
chuyển ngựa
1. Để xen kẽ giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong khi nói. Mẹ tui lớn lên ở Quebec, và mặc dù bây giờ bà nói tiếng Anh trôi chảy, nhưng đôi khi bà vẫn chuyển ngựa sang tiếng Pháp ở giữa câu. Để thay đổi ngôn ngữ hoặc cách nói hoặc giao tiếp của một người để phù hợp với môi trường hoặc đối tượng hiện tại của một người. Nhiều người Mỹ gốc Phi dành cả đời để chuyển mã. Xin lỗi vì tiếng lóng dành cho trẻ em — tui có xu hướng chuyển ngựa khi ở gần các con của mình. chuyển ngựa
1. Hành động hoặc thực hành xen kẽ giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong khi nói. Mẹ tui lớn lên ở Quebec, và mặc dù bây giờ bà ấy nói tiếng Anh trôi chảy, bà ấy có xu hướng chuyển ngựa trở lại giữa câu tiếng Pháp. Hành động hoặc thực hành thay đổi ngôn ngữ hoặc cách nói hoặc giao tiếp của một người để phù hợp với môi trường hoặc đối tượng hiện tại của một người. Chuyển ngựa là một phần vốn có của văn hóa người Mỹ gốc Phi. Chuyển đổi ngựa là một phần quan trọng trong giao tiếp với các con tui — tui cố gắng sử dụng các thuật ngữ mà chúng biết .. Xem thêm:
An code switching idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with code switching, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ code switching