Nghĩa là gì:
break-through
break-through /'breik'θru:/- danh từ
- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
comb through Thành ngữ, tục ngữ
break through
be successful after overcoming a difficulty Finally there was a breakthrough in the talks aimed at ending the school teacher's strike.
carry through
put into action The steel company carried through their plan to restructure all of their operations.
come through
complete the task, do what is expected We're hoping that Ron will come through with high grades.
dragged through a...
(See look like he was dragged through a knothole)
fall through
not happen, not succeed, not come off, not pan out His plans to write a novel fell through because he didn't get a government grant.
fall through the cracks
not be included, leave out These children fell through the cracks. They didn't learn to read.
follow through
do what you promise, see it through If you promise to help, try to follow through.
get it through one
understand, believe He has got it through his head that he will get a job easily without really making an effort.
get through
succeed in passing an exam or ordeal She has been having trouble gettting through her final exams.
get through one
understand or believe It was difficult to get it through the bank manager's head that I didn't want to borrow any more money. lược qua (cái gì đó)
1. Để xem xét cẩn thận một khu vực hoặc một mục để cố gắng tìm một ai đó hoặc một cái gì đó. Chúng tui đã chạy qua đống đổ nát nhưng vẫn bất tìm thấy bất kỳ người sống sót nào. Tôi sáu tung túi để tìm kính, và chúng ở trên đầu tui suốt thời (gian) gian qua! 2. Để tìm kiếm thông qua hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận. Các luật sư của chúng tui đang thực hiện hợp đồng, tìm kiếm bất cứ điều gì chúng tui có thể sử dụng để có lợi cho mình. Tôi đang sáu tung tủ hồ sơ của mình nhưng bất tìm thấy tài liệu ở đâu .. Xem thêm: comb, qua adjust through article
Fig. để xem xét một cái gì đó, kiểm tra nó một cách kỹ lưỡng. Tôi sáu tung tất cả đồ đạc của mình, tìm kiếm những giấy tờ bị mất. Bác sĩ thú y chải qua lông chó, tìm ve cắn .. Xem thêm: lược, qua. Xem thêm:
An comb through idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with comb through, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ comb through