Nghĩa là gì:
aloft
aloft /ə'lɔft/- phó từ
- cao, ở trên cao
- to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism: giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
- to go aloft
- (thông tục) chầu trời, chết
come aloft Thành ngữ, tục ngữ
appear aloft
tiếng lóng lỗi thời (gian) Để cương cứng. Nhưng anh ta bất thể loại bỏ hình ảnh của con ma cà rồng khỏi tâm trí của mình, và do đó anh ta bất thể lên cao mặc dù thiếu nữ ample trải dài trước mặt anh ta .. Xem thêm: trên cao, đến. Xem thêm:
An come aloft idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come aloft, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come aloft