Nghĩa là gì:
confounded
confounded /kən'faundid/- tính từ
- uột ết khuộng chết tiệt
- that confounded horse!: cái con ngựa chết tiệt này!
confusion worse confounded Thành ngữ, tục ngữ
sự nhầm lẫn tồi tệ hơn gây nhầm lẫn
Sự nhầm lẫn trở nên tồi tệ hơn. Giờ giải lao đang diễn ra thì chuông báo cháy vang lên, dẫn đến tình trạng hỗn loạn càng thêm hoang mang. Cố gắng quấn lấy tất cả những đứa trẻ đó chắc chắn là một chuyện vặt !. Xem thêm: nhầm lẫn, tệ hơn. Xem thêm:
An confusion worse confounded idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with confusion worse confounded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ confusion worse confounded