Nghĩa là gì:
egyptian
egyptian /i'dʤipʃn/
corn in Egypt Thành ngữ, tục ngữ
ngô ở Ai Cập
Rất nhiều thứ. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh thánh. Khi tui đang tìm nguồn cung cấp nghệ thuật, tui tìm thấy ngô ở Ai Cập trongphòng chốngthủ công của Maisie .. Xem thêm: ngô, Ai Cập ngô ở Ai Cập
một nguồn cung dồi dào. Câu nói này xuất phát từ lời dặn của Gia-cốp già dặn với các con trai của mình trong Sáng thế ký 42: 2: 'Kìa, ta nghe nói ở Ai Cập có ngô: hãy lấy của ngươi xuống và mua cho chúng ta từ đó' .. Xem thêm: ngô, Ai Cập . Xem thêm:
An corn in Egypt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with corn in Egypt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ corn in Egypt