Nghĩa là gì:
basalt
basalt /'bæsɔ:lt/
covenant of salt Thành ngữ, tục ngữ
a grain of salt
(See take it with a grain of salt)
a pinch of salt
a bit of salt, the salt held between thumb and finger Hector uses a pinch of salt when he makes chocolate fudge.
back to the salt mines
back to work, humorous expression to express going back to unpleasant work Well, lunch is over so let
grain of salt
(See take it with a grain of salt)
pinch of salt
(See a pinch of salt)
rub salt in the wound
cause it to be worse, aggravate, add insult to injury If you criticize a student's work in front of the class, you are rubbing salt in the wound.
salt away
save money She has salted away a few thousand dollars from her new job.
salt of the earth
"common people; honest, hard-working people" The Swensons are plain, decent people - salt of the earth, eh.
take it with a grain of salt
do not believe all of it, some of it is not true When Brian talks, take it with a grain of salt. Believe very little.
take something with a grain of salt
not take seriously something someone has said You can take everything that he says with a grain of salt. giao ước của muối
1. cổ xưa Một thỏa thuận hoặc liên hiệp giữa hai hoặc nhiều bên có nghĩa là ràng buộc và lâu dài. Một đen tối chỉ đến giao ước như vậy được đề cập trong Kinh thánh (đặc biệt là trong II Sử ký 13:15), tự nó đen tối chỉ đến chức năng của muối như một chất bảo quản. Giữa thị trường chứng khoán và toàn bộ nền kinh tế Hoa Kỳ luôn còn tại một giao ước muối bất thể thực hiện được. Một nghi lễ truyền thống của hôn nhân, trong đó mỗi người trao nhau một nhúm muối vào một hộp đựng duy nhất, tượng trưng cho sự kết hợp vĩnh cửu và gắn bó. Mặc dù ý nghĩa có lẽ vừa mất đi đối với những vị khách nhỏ tuổi của chúng tôi, nhưng giao ước muối trong đám cưới của chúng tui là một biểu tượng đơn giản nhưng đầy ý nghĩa của sự hết tâm của chúng tui cho một cuộc sống mới cùng nhau .. Xem thêm: của, muối. Xem thêm:
An covenant of salt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with covenant of salt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ covenant of salt