Nghĩa là gì:
mourners
mourner /'mɔ:nə/- danh từ
- người than khóc, người đi đưa ma
crowd the mourners Thành ngữ, tục ngữ
đám đông đưa aroma
Để gây áp lực hoặc cố gắng gây ảnh hưởng đến ai đó. Nếu bạn đưa đám tang, bất ai giúp bạn .. Xem thêm: đám đông đưa aroma
gây áp lực quá mức lên ai đó. Không chính thức của Hoa Kỳ. Xem thêm: đám đông. Xem thêm:
An crowd the mourners idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crowd the mourners, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crowd the mourners