Nghĩa là gì:
beetle-crusher
beetle-crusher /'bi:tl,krʌʃə/- danh từ
- (đùa cợt) đôi giày to gộc
crumb crusher Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của máy nghiền vụn
Một đứa trẻ. Hôm nay tui trông con cho bốn chiếc máy nghiền nát vụn, và cậu bé, chúng có làm tui mệt mỏi không! crumb-crush
verbSee crumb-cruncher. Xem thêm:
An crumb crusher idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crumb crusher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crumb crusher