Nghĩa là gì:
barley
barley /'bɑ:li/
cry barley Thành ngữ, tục ngữ
cry barley
Để kêu gọi đình chiến, thường là trong trò chơi dành cho trẻ em. Đừng khóc lúa mạch bây giờ, bạn wuss! Hãy tiếp tục chơi Red Rover !. Xem thêm: khóc. Xem thêm:
An cry barley idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cry barley, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cry barley