Nghĩa là gì:
aliquote
aliquote /'ælikwɔt/
cuff quote Thành ngữ, tục ngữ
trích dẫn vòng bít
n. một báo giá chênh lệch giá công cụ tài chính. (Thị trường chứng khoán.) Đây chỉ là một báo giá còng, nhưng tui muốn nói rằng đó là khoảng chín mươi tư. . Xem thêm: vòng bít, báo giá. Xem thêm:
An cuff quote idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cuff quote, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cuff quote