Nghĩa là gì:
befalls
befall /bi'fɔ:l/- (bất qui tắc) động từ befell; befallen
- xảy đến, xảy ra
- whatever may befall: dù đã có xảy ra cái gì
curtain falls Thành ngữ, tục ngữ
bức màn buông xuống
Sự kết thúc (của một cái gì đó) đến. Khi bức màn buông xuống công ty sau 50 năm kinh doanh, rất nhiều người sẽ bị mất chuyện làm .. Xem thêm: rèm rơi. Xem thêm:
An curtain falls idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with curtain falls, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ curtain falls