Nghĩa là gì:
lectures
lecture /'lektʃə/- danh từ
- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
- lời la mắng, lời quở trách
- to read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai
- động từ
- diễn thuyết, thuyết trình
- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
curtain lectures Thành ngữ, tục ngữ
bài giảng trên màn
Những lời khiển trách của một người vợ đối với chồng, được tiến hành ở nơi riêng tư. Em à, em biết anh ghét phải giảng cho em những bài diễn thuyết về màn che, nhưng em có thể vui lòng gọi điện khi em về muộn để bữa tối của chúng ta bất bị nguội lạnh bất ?. Xem thêm: rèm, bài giảng rèm giảng
Lời trách móc mà người vợ dành cho chồng. “Rèm” dùng để chỉ màn trải trên giường có màn che; hình ảnh người vợ đang cho chồng tâm sự kín đáo trongphòng chốngngủ của họ .. Xem thêm: rèm, bài giảng. Xem thêm:
An curtain lectures idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with curtain lectures, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ curtain lectures