cut eyeteeth on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. cắt thị giác của (một người) về (điều gì đó)
Để có được nhiều kinh nghiệm về điều gì đó khi một người còn trẻ. "Mắt thần" của một người là răng nanh. Ôi, tui đã giảm thị lực về những loại phương trình đó! Đưa cho tui một bài toán khó để có sự thay đổi! Jen có thể còn trẻ, nhưng cô ấy vừa cắt giảm thị lực của mình trong các bài tập tại một tạp chí uy tín, vì vậy quan điểm và kiến thức chuyên môn của cô ấy sẽ là không giá đối với chúng tui .. Xem thêm: cut, eyetooth, on cut eye eye on (something)
Để có kinh nghiệm với một cái gì đó, đặc biệt là ở độ tuổi trẻ. Đề cập đến răng của một người mọc khi một người còn nhỏ; thị giác là răng nanh. Ôi, tui đã giảm thị lực về những loại phương trình đó! Đưa cho tui một bài toán khó để có sự thay đổi! Jen có thể còn trẻ, nhưng cô ấy vừa cắt giảm thị lực khi viết học thuật, vì vậy quan điểm và kiến thức chuyên môn của cô ấy sẽ là không giá đối với chúng tui .. Xem thêm: cắt thị giác, trên cắt thị giác của một người về thứ gì đó
Hình. để lớn lên trải qua một cái gì đó; vừa có kinh nghiệm đối phó với một thứ gì đó [thành công] ở độ tuổi rất sớm. Ông tui đã dạy tui cách câu cá, vì vậy tui đã cắt mắt đi câu cá. Fred cắt mắt khi viết; bố mẹ anh đều là tác giả .. Xem thêm: cut, eyetooth, on. Xem thêm:
An cut eyeteeth on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut eyeteeth on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut eyeteeth on