cut out for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cắt bỏ cho (ai đó hoặc điều gì đó)
1. tính từ Đương nhiên phù hợp với một cái gì đó, chẳng hạn như một hoạt động hoặc nhiệm vụ. Sau khi nghỉ học quá lâu, tui không nghĩ rằng mình sẽ bất còn phải học thêm nữa. động từ Để di chuyển nhanh chóng về phía ai đó hoặc cái gì đó. Tôi rất hạnh phúc khi được ở nhà đến nỗi tui đã cắt đứt vì gia (nhà) đình ngay khi tui nhìn thấy họ ở sân bay .. Xem thêm: cắt bỏ, ra khỏi cắt bỏ vì ai đó hoặc điều gì đó
để chạy vội vã về phía ai đó hoặc điều gì đó . Vào phút cuối, anh ta lao ra cánh cổng đang đóng rất nhanh. Đứa trẻ cắt bỏ vì mẹ, người vừa đến đón nó ở trường .. Xem thêm: cut, out cut out for article
phù hợp với điều gì. Cô ấy tươi sáng và cô ấy thích đọc. Những người bạn của cô ấy nghĩ rằng cô ấy vừa bị loại bỏ vì vừa trở thành một giáo viên. Anh ấy vừa làm hết sức mình, nhưng anh ấy bất bị cắt ra để làm ruộng .. Xem thêm: cut, out. Xem thêm:
An cut out for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut out for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut out for (someone or something)