Nghĩa là gì:
barn-storm
barn-storm /'bɑ:nstɔ:m/- nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
dance, talk, etc. up a storm Thành ngữ, tục ngữ
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
brain storm
think of ideas together, think tank Our family decided to brain storm the problem of wasting food.
calm before the storm
(See the calm before the storm)
eye of the storm
(See the eye of the storm)
fart in a windstorm
(See a fart in a windstorm)
sing up a storm
sing loud, sing vigorously After dinner we gathered around the piano and sang up a storm.
take by storm
rush in, win by force, overwhelm The Vikings landed on the beach and took the village by storm.
the calm before the storm
the quiet time just before anger or an attack The enemy is planning an attack. This is the calm before the storm.
the eye of the storm
the center of the storm, the middle of the storm The eye of the storm is directly over Lake Simcoe.
up a storm
(See sing up a storm) khiêu vũ như vũ bão
Nhảy múa nhiệt tình và thường xuyên, thường là trong một khoảng thời (gian) gian nhất định. Các bạn chắc chắn vừa nhảy lên một cơn bão trong đám cưới đêm qua — bất có gì ngạc nhiên khi các bạn kiệt sức !. Xem thêm: khiêu vũ, vũ bão, lên nói lên một cơn bão
Để nói chuyện một cách nhiệt tình và thường xuyên, thường là trong một khoảng thời (gian) gian nhất định. Tôi bất có thời cơ để hỏi cô ấy về điều đó vì cô ấy vừa nói về một cơn bão cả đêm .. Xem thêm: bão, nói chuyện, lên lên một cơn bão
Một cách nhiệt tình và thường xuyên, thường là trong một thời (gian) gian nhất định khoảng thời (gian) gian. Tôi bất có thời cơ để hỏi cô ấy về điều đó vì cô ấy vừa nói về một cơn bão cả đêm .. Xem thêm: bão, lên khiêu vũ, nói chuyện, v.v. lên một ˈstorm
(không chính thức, đặc biệt Tiếng Anh Mỹ) khiêu vũ, nói chuyện, v.v. với sự nhiệt tình và tràn đầy năng lượng: Họ vừa dành cả buổi tối để ăn mừng khi kết thúc kỳ thi, nhảy múa như vũ bão tại bữa tiệc của trường lớn học. ♢ Campbell vừa giành được một giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình, và vừa viết nên một cơn bão kể từ đó .. Xem thêm: cơn bão, lên. Xem thêm:
An dance, talk, etc. up a storm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dance, talk, etc. up a storm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dance, talk, etc. up a storm