Nghĩa là gì:
serious
serious /'siəriəs/- tính từ
- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
- a serious young person: một thanh niên đứng đắn
- to have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- this is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng
- serious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng
- serious defeat: sự thất bại nặng
- serious casualties: tổn thương nặng
- đáng sợ, đáng gờm
- a serious rival: một đối thủ đáng gờm
- thành thật, thật sự, không đùa
- are you serious?: anh có nói thật không?
- a serious attempt: một cố gắng thật sự
- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
dead serious Thành ngữ, tục ngữ
get serious
do not joke, be serious, pay attention When we discussed water safety he told us to get serious.
serious coin
a lot of money, big bucks Membership in the Pines Golf Club will cost you serious coin.
take me seriously
be serious about me and what I say and do I'm not joking about going to a psychic. Please take me seriously. nghiêm trọng chết người
Hoàn toàn nghiêm túc, và bất đùa cợt dưới bất kỳ hình thức nào. Cụm từ này thường được sử dụng để cầu xin người nghe tin vào người nói. Tôi thực sự nghiêm túc — đừng giở trò với tui nữa !. Xem thêm: chết, nghiêm trọng chết nghiêm trọng
nghiêm trọng tuyệt cú đối; bất nói đùa. Tom: Bạn đang vui vẻ với tôi. Bill: Không, tui nghiêm túc đấy. Mary vừa đe dọa ly hôn cả trăm lần, nhưng lần này cô ấy nói rằng cô ấy chết nghiêm trọng .. Xem thêm: chết, nghiêm trọng. Xem thêm:
An dead serious idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead serious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead serious