Nghĩa là gì:
dearest
dear /diə/- tính từ
- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
- a dear friend: người bạn thân
- he is very dear to us: anh ấy rất thân với chúng tôi
- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
- dear Mr Ba: kính thưa ông Ba
- dear Sir: thưa ngài
- đáng yêu, đáng mến
- what a dear child!: thằng bé đáng yêu quá!
- thiết tha, chân tình
- dear wishes: đất, đất đỏ
- a dear year: một năm đắt đỏ
- a dear shop: cửa hàng hay bán đắt
- danh từ
- người thân mến, người yêu quý
- my dear: em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
- what dears they are!: chúng nó mới đáng yêu làm sao!
- phó từ+ (dearly)/'diəli/
- đắt
- to pay dear for something: phải trả cái gì một giá đắt
- thân mến, yêu mến, thương mến
- thán từ
- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)
- oh dear, my head aches!: trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
dearest Thành ngữ, tục ngữ
nearest and dearest
nearest and dearest
One's closest and fondest friends, companions, or relatives, as in It's a small gathering—we're inviting only a dozen or so of our nearest and dearest. This rhyming expression has been used ironically since the late 1500s, as well as by Shakespeare in 1 Henry IV (3:2): “Why, Harry, do I tell thee of my foes, which art my nearest and dearest enemy?”
An dearest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dearest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dearest