Nghĩa là gì:
bulb
bulb /bʌlb/- danh từ
- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
- bầu
- bulb of thermometer: bầu nhiệt biểu
- quả bóp (bơm nước hoa...)
dim bulb Thành ngữ, tục ngữ
Light bulb moment
A light bulb moment is when you have a sudden realisation about something, like the light bulbs used to indicate an idea in cartoons. bóng đèn mờ
Một người bất thông minh hoặc chậm hiểu. Tôi vừa giải thích điều này cho bạn bất phải một lần mà là ba lần! Bạn chỉ là một bóng đèn mờ, hay gì ?. Xem thêm: bóng đèn, đèn mờ bóng đèn mờ
n. một người buồn tẻ; một người ngu ngốc. George có vẻ là một bóng đèn mờ, nhưng anh ấy là học sinh hạng A. . Xem thêm: bóng đèn, đèn mờ. Xem thêm:
An dim bulb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dim bulb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dim bulb