ditch (some place) Thành ngữ, tục ngữ
canal (một số nơi)
Để rời khỏi một nơi, đặc biệt là một nơi bất còn được sử dụng hoặc quan tâm, thường để tìm kiếm thứ gì đó tốt hơn. Nào, chúng ta hãy đào chỗ này và trở về nhà của tui .. Xem thêm: mương mương
1. TV. vứt bỏ ai đó hoặc một cái gì đó; bỏ rơi ai đó hoặc điều gì đó. Kẻ gian bỏ xe và tiếp tục đi bộ.
2. TV. & in. để bỏ qua hoặc trốn tránh ai đó hoặc điều gì đó. Pete bỏ lớp hôm nay. . Xem thêm:
An ditch (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ditch (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ditch (some place)