Nghĩa là gì:
homework
homework /'houmwə:k/- danh từ
- bài làm ở nhà (cho học sinh)
do (one's) homework Thành ngữ, tục ngữ
homework
school exercises that you do at home: "Our teachers give us a ton of homework!"
do one's homework
do one's homework
Be well prepared, as in Steve had done his homework before the meeting and could answer all of the client's questions. This usage transfers a school assignment to a broader context. [c. 1930] làm bài tập về nhà của (một người)
1. Theo nghĩa đen, để trả thành công chuyện ở trường vừa được giao bởi một giáo viên và được thực hiện ở nhà. Bạn bất thể xem tivi nữa cho đến khi bạn làm bài tập về nhà! 2. Được chuẩn bị kỹ lưỡng và được thông báo về điều gì đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trước một số quá trình, hành động hoặc quyết định. Hãy chắc chắn rằng bạn làm bài tập về nhà trước khi tham gia (nhà) cuộc họp đó; có rất nhiều thứ đang bị đe dọa và sẽ bất ai thích nó nếu bạn bất bắt kịp tốc độ. Tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi mua sắm lớn .. Xem thêm: làm bài tập về nhà
Nếu bạn làm bài tập về nhà, bạn chuẩn bị cho một thứ gì đó, đặc biệt bằng cách tìm hiểu thông tin về nó. Trước khi bạn mua bất kỳ cổ phiếu nào, hãy làm bài tập về nhà của bạn. Làm bài tập trước khi đưa ra yêu cầu sẽ giúp bạn có một phong thái tự tin .. Xem thêm: làm bài tập về nhà
kiểm tra kỹ lưỡng các rõ hơn và nền tảng của một chủ đề hoặc chủ đề, đặc biệt là trước khi đưa ra quan điểm của riêng bạn về nó .. Xem thêm: bài tập về nhà làm bài tập về nhà của bạn (về cái gì đó)
để tìm hiểu sự kiện, chi tiết, v.v. của một chủ đề để chuẩn bị cho một cuộc họp, một bài phát biểu, một bài báo, v.v.: He had chỉ là bất làm bài tập về nhà của mình cho cuộc phỏng vấn. Anh ấy bất thể trả lời câu hỏi của chúng tui .. Xem thêm: bài tập về nhà. Xem thêm:
An do (one's) homework idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do (one's) homework, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do (one's) homework