Nghĩa là gì:
porridge
porridge /'pɔridʤ/- danh từ
- to keep one's breath to cool one's porridge
- hây khuyên lấy bản thân mình
do porridge Thành ngữ, tục ngữ
làm cháo
tiếng lóng Để chấp hành án tù. Vì cháo bất đắt nên nó thường được phục vụ trong các nhà tù. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Sau khi làm cháo suốt 5 năm qua, hôm nay Mark sẽ được ra tù .. Xem thêm: cháo do ˈporridge
(tiếng Anh Anh, kiểu cũ, bất chính thức) đang ở trong tù khi thụ án: He's accomplishing cháo lại, lần này là để cướp có vũ trang Điều này xuất phát từ chuyện cháo là thức ăn rẻ trước dễ gây no bụng nên thường được phục vụ trong các nhà tù .. Xem thêm: cháo. Xem thêm:
An do porridge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do porridge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do porridge