Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
do something the hard way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. làm (điều gì đó) một cách khó khăn
Để làm điều gì đó bằng cách sử dụng phương pháp khó khăn nhất, hoặc ít nhất bất phải là phương pháp dễ dàng nhất. Tất nhiên anh ta bò vào qua cửa sổ thay vì chỉ mở cửa sau bất khóa - anh ta phải làm tất cả thứ một cách khó khăn .. Xem thêm: khó, cách hãy làm điều gì đó một cách khó khăn
LƯU Ý Nếu bạn làm điều gì đó con đường khó, bạn gặp khó khăn trong chuyện thực hiện nó hoặc bạn cảm giác khó chịu khi làm nó, thường là kết quả của những hành động hoặc quyết định của chính bạn. Bất cứ điều gì tui đạt được đều vừa được thực hiện một cách chăm chỉ, thông qua rất nhiều công chuyện khó khăn. Cô Lomax, chúng ta có thể làm điều này theo cách khó hoặc cách dễ dàng .. Xem thêm: khó, điều gì đó, cách làm / học điều gì đó cách cứng rắn
học hỏi điều gì đó từ kinh nghiệm, đặc biệt khi điều này là khó chịu: I vừa học được cách khó để bất tin tưởng những người bán hàng hết nơi. ♢ Tại sao bạn luôn làm tất cả thứ một cách khó khăn? Xem thêm: hard, learning, something, way. Xem thêm:
An do something the hard way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do something the hard way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do something the hard way