Nghĩa là gì:
naturally
naturally /'nætʃrəli/- phó từ
- vốn, tự nhiên
- to speak naturally: nói tự nhiên
- she is naturally musical: cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
- đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
do what comes naturally Thành ngữ, tục ngữ
come naturally
able to learn easily, have natural ability Playing the piano seemed to come naturally to Susan. làm những gì đến tự nhiên
delicacy Để quan hệ tình dục. Nếu anh ấy bất về nhà sau buổi hẹn hò đêm qua, tui cá là do anh ấy vừa làm những gì đến tự nhiên .. Xem thêm: đến, tự nhiên, điều gì làm điều gì đến tự nhiên
tham gia (nhà) vào quan hệ tình dục. bay chính thức. Xem thêm: đến, tự nhiên, cái gì. Xem thêm:
An do what comes naturally idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do what comes naturally, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do what comes naturally