double back Thành ngữ, tục ngữ
double back
turn back from where you are going or have been We decided to double back from the arena to get some money to go to a movie.
double back|double
v. 1. To turn back on one's way or course. The escaped prisoner doubled back on his tracks. 2. To fold over; usually in the middle. The teacher told Johnny to double back the sheet of paper and tear it in half. anchorage lại
Để anchorage lại một số thứ hoặc đất điểm sau khi rời khỏi nó, đặc biệt bằng cách đi theo cùng một con đường vừa thực hiện khi rời đi. Tôi đang đi bộ đến ô tô thì nhận ra mình để quên bữa trưa trên quầy bếp và anchorage lại lấy nó .. Xem thêm: back, bifold bifold aback (on addition or something)
[for một người hoặc động vật] để đảo ngược chuyển động, di chuyển về phía (chứ bất phải tránh xa) ai đó hoặc cái gì đó. (Đề cập chủ yếu đến một người hoặc động vật đang bị ai đó hoặc một nhóm truy đuổi.) Con hươu anchorage lại người thợ săn. Tên cướp vừa tấn công lại cảnh sát, và họ vừa mất dấu anh ta. Tôi vừa nhân đôi trở lại trên con đường của chính mình .. Xem thêm: anchorage lại, nhân đôi anchorage lại nhân đôi
Lùi lại con đường của một người, anchorage lại con đường người ta vừa đến. Ví dụ, viên cảnh sát vừa đánh mất nghi phạm, người vừa chống lại anh ta gấp đôi. Thuật ngữ này, thoạt đầu hiểu đơn giản là tăng gấp đôi, được sử dụng phần lớn để mô tả một cách trốn tránh sự theo đuổi. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: anchorage lại, gấp đôi anchorage lại kép
v.
1. Để anchorage đầu và anchorage lại theo hướng ngược lại: Vì chúng ta vừa bị lạc, chúng ta nên phải anchorage lại và bắt đầu lại.
2. Để rẽ ngoặt hoặc đảo ngược trả toàn, đối với một lối đi: Đường tăng gấp đôi lùi lại, theo dòng sông. Con đường mòn lên núi tự anchorage lại nhiều lần.
. Xem thêm: anchorage lại, gấp đôi. Xem thêm:
An double back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double back