Nghĩa là gì:
Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983)
Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983)- (Econ) 1906-Ông dạy ở trường kinh tế London từ năm 1928, làm việc ở bộ Tài Chính Anh và năm 1944 được phong là giáo sư thống kê học tại trường Đại học London. Các ấn phẩm chủ yếu của ông bao gồm: Phân tích toán học cho các nhà kinh tế học(1938); Thống kê học cho các nhà kinh tế học(1949); Kinh tế học thuộc toán (1956); Học thuyết kinh tế vĩ mô - Xử lý bằng toán học (1967). Năm 1934 ông có đóng góp to lớn cho học thuyết người tiêu dùng khi ông cho xuất bản một bài báo cùng với J.R.HICKS, bằng cách sử dụng các đường bàng quan, bài báo chỉ ra rằng để giải thích sự dốc xuống dưới của đường cầu sẽ là việc giả định đầy đủ rằng hàng hoá có thể được phân loại theo thứ tự.
doug Thành ngữ, tục ngữ
dough
money, dollars, moola Did you get some dough? We need money to buy groceries.
doughhead
someone who does not think before acting Don't ever call him a doughhead again. He's my boyfriend.
rake in the dough
receive a lot of money, earn a large salary or profit When he played pro basketball he was raking in the dough.
Dollars for doughnuts
(USA) If something is dollars for doughnuts, it is a sure bet or certainty.
dollars to doughnuts, it's
dollars to doughnuts, it's
It's a virtual certainty, as in It's dollars to doughnuts that the team will make the playoffs. This metaphoric term pits dollars against doughnuts as in a bet. [Colloquial; late 1800s]
An doug idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with doug, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ doug