Nghĩa là gì:
basket dinner
basket dinner /'bɑ:skit'dinə/ (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
dressed (up) like a dog's dinner Thành ngữ, tục ngữ
divulge dinner
to vomit
Dog's dinner
Something that is a dog's dinner is a real mess.
more than you've had hot dinners
an expression to mean that you've had a lot of something: "I've had more jobs than you've had hot dinners!" ăn mặc như một con chó ăn tối
Mặc quần áo rất sặc sỡ thu hút sự chú ý tiêu cực. Nhìn thằng ngu đó, tất cả đều ăn mặc như bữa tối của một con chó. Ai nói với anh ta rằng bộ đồ có hoa văn là một ý tưởng hay? Xem thêm: ăn tối, ăn mặc, tương tự như ăn mặc như bữa tối của chó
Nếu ai đó ăn mặc như bữa tối của chó, họ vừa gặp rất nhiều khó khăn để mặc bộ quần áo đẹp nhất của họ. Bạn đang nói với tui rằng mẹ bạn sẽ ăn mặc như một bữa tối của một con chó tối nay và mỗi đêm? Lưu ý: Biểu hiện này thường được dùng để thể hiện rằng bạn nghĩ rằng người đó trông thật ngốc nghếch. . Xem thêm: ăn tối, ăn mặc, thích, mặc ăn mặc (mặc) như bữa tối của một con chó
mặc quần áo thông minh hoặc phô trương một cách lố bịch. Không chính thức của Anh. Xem thêm: ăn tối, ăn mặc, như thế nào. Xem thêm:
An dressed (up) like a dog's dinner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dressed (up) like a dog's dinner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dressed (up) like a dog's dinner