Nghĩa là gì:
snaky
snaky /'sneiki/- tính từ
- độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
drive (one) snaky Thành ngữ, tục ngữ
drive (one) anfractuous
Để khiến một người hành động bốc cùng hoặc thiếu kiềm chế. Rượu vừa khiến nhiều người trở nên cáu kỉnh, vì vậy bạn bất phải là người duy nhất đưa ra quyết định có vấn đề khi đang say xỉn .. Xem thêm: drive, snaky. Xem thêm:
An drive (one) snaky idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drive (one) snaky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drive (one) snaky